Địa điểm đến không quan trọng bằng quá trình trải nghiệm như thế nào. Nếu bạn là người như thế, dòng Xe đạp Jett Strada Q1 Grey là dành cho bạn.
Với trọng lượng nhẹ, khung sườn thiết kế tối ưu theo khí động học và cấu trúc hình học tiêu chuẩn cho dòng xe thành phố. Strada Q1 là cỗ máy trong mơ cho những con đường thành thị.
Có nhiều sự lựa chọn cho bạn từ vè xe, yên sau, phuộc nhún hay phuộc cứng cùng các tùy chọn khác về thắng cũng như bộ truyền động.
Baga sau, vè xe, dải phản quang giúp giao thông ban đêm trở nên an toàn hơn.
Tham khảo thêm các dòng Xe đạp Jett Strada khác tại đây .
Follow trang Facebook của Jett cycles để cập nhật các thông tin.
KÍCH THƯỚC KHUNG | S | M |
KÍCH THƯỚC BÁNH | 700c [622] |
TỐC ĐỘ | 7 |
HÀNH TRÌNH | – |
KHUNG SƯỜN | KHUNG THÉP CARBON TIÊU CHUẨN THÀNH PHỐ |
PHUỘC SAU | – |
PHUỘC TRƯỚC | STRAIGHT BLADE | THÉP CARBON |
BỘ CỔ | SEMI-INTEGRATED A-HEAD |
CỔ LÁI | SEVENTY7 URBAN | HỢP KIM NHÔM |
TAY LÁI | OVERSIZED RISER | HỢP KIM NHÔM |
BAO TAY NẮM | 135MM ERGONOMIC | KRATON |
THẮNG TRƯỚC | THẮNG CHỮ V | HỢP KIM NHÔM |
THẮNG SAU | THẮNG CHỮ V | HỢP KIM NHÔM |
TAY THẮNG | LOẠI DÙNG 3 NGÓN TAY | HỢP KIM NHÔM |
TAY ĐỀ | SHIMANO 7 SPEED REVO |
GIÒ ĐẠP | PROWHEEL | 170MM | HỢP KIM NHÔM |
GIÒ ĐĨA | 42T | THÉP+CHẮN XÍCH NHỰA TỔNG HỢP |
ĐỀ TRƯỚC | |
ĐỀ SAU | SHIMANO RD-TY21 TOURNEY |
SÊN XE | KMC |
LÍP XE | SHIMANO | 14-28T |
CHÉN TRỤC GIỮA | SEALED | BORON STEEL |
BÀN ĐẠP | PLATFORM | NHỰA |
NIỀNG XE | HAI LỚP CẠNH CNC | HỢP KIM NHÔM |
ĐÙM TRƯỚC | 32H HỢP KIM NHÔM |
ĐÙM SAU | 32H HỢP KIM NHÔM |
CĂM XE | 24\28_CĂM x 14G THÉP ĐEN + ĐẦU CĂM UCP |
VỎ (LỐP) XE | KENDA 700 X 38 |
RUỘT (XĂM) XE | CST | AMERICAN VALVE |
YÊN XE | JETT SERIES URBAN |
CỐT YÊN | 31.6 MM ĐIỀU CHỈNH ĐƯỢC + ĐÁNH DẤU CHIỀU CAO | HỢP KIM NHÔM |
KHÓA CỐT YÊN | HỢP KIM NHÔM |
PHỤ KIỆN | CHÂN CHỐNG NHÔM + VÈ XE + YÊN SAU + DẢI PHẢN QUANG |
Chi tiết kỹ thuật có thể thay đổi mà không được thông báo trước.
* Một số chi tiết sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
S | M | |||
A | Chiều dài ống ngồi | mm | 400 | 450 |
B | Chiều dài ống trên | mm | 540 | 553 |
C | Góc độ của ống ngồi | Độ | 74 | 73.5 |
D | Góc độ của ống đầu | Độ | 70 | 70 |
E | Chiều dài ống sên | mm | 445 | 445 |
F | Chiều dài ống đầu | mm | 115 | 160 |
G | Khoảng cách chén trục giữa | mm | -70 | -70 |
H | Cự li bánh xe | mm | 1050 | 1050 |
I | Chiều cao từ tâm bánh xe đến ống đầu | mm | 518 | 585 |