Xe đạp địa hình hai phuộc Jett Brew 27,5” luôn sẵn sàng cùng bạn. Từ những con đường mòn cho đến những ngọn núi lớn.
Với khoảng hành trình kết nối với bánh sau 120mm giúp bạn đạp xe một cách êm ái. Giảm thiểu tối đa tác động từ bàn đạp.
Hệ thống giảm sốc phía sau Dual air sẽ giữ phần bánh xe phía sau vững chắc trên suốt hành trình.
Kích thước bánh lớn tạo lợi thế cho việc đạp xe nhanh hơn với quãng đường xa hơn. Góc nhìn cao hơn giúp vượt qua trở ngại trên các con đường mòn một cách dễ dàng.
Tham khảo các dòng xe địa hình khác của Jett tại đây
Follow trang Facebook của Jett cycles để cập nhật các thông tin
KÍCH THƯỚC | M |
LOẠI BÁNH | 27.5″ [584] |
TỐC ĐỘ | 27 |
HÀNH TRÌNH | 120MM |
KHUNG | KHUNG NHÔM 6061 ALUMINUM GIA CÔNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP HYDROFORMED, HÀNH TRÌNH PHUỘC SAU 120MM + ỐNG ĐẦU TAPERED + MÓC ĐỀ RÈN 3D FO1 THỂ THAY THẾ ĐƯỢC |
PHUỘC SAU | DNM 36RC DUAL AIR VỚI KHÓA PHUỘC |
PHUỘC TRƯỚC | SUNTOUR XCM KHÓA PHUỘC DẦU | HÀNH TRÌNH 120MM |
BỘ CỔ | JETT 1.125 \ 1.5 TAPER A-HEAD |
CỔ LÁI | PROMAX | HỢP KIM NHÔM |
TAY LÁI | PROMAX | 680MM | HỢP KIM NHÔM |
BAO TAY NẮM | BAO KHÓA TAY NẮM 135MM | KRATON |
THẮNG TRƯỚC | THẮNG DẦU SHIMANO ALTUS | ĐĨA THẮNG 180MM |
THẮNG SAU | THẮNG DẦU SHIMANO ALTUS | ĐĨA THẮNG 160MM |
TAY THẮNG | 2_FINGER SHIMANO ALTUS |
TAY ĐỀ | TAY ĐỀ GẠT SHIMANO ALTUS RAPID FIRE |
GIÒ ĐẠP | PROWHEEL FLINT 401 | 170MM |
GIÒ ĐĨA | 22\32\44T | HỢP KIM NHÔM+THÉP |
ĐỀ TRƯỚC | SHIMANO SLX | GẮN TRỰC TIẾP |
ĐỀ SAU | SHIMANO ALTUS |
SÊN XE | YABAN S9C |
LÍP XE | SHIMANO HG20 | 11-34T |
CHÉN TRỤC GIỮA | CHÉN TRỤC GIỮA BẠC ĐẠN CH52 |
BÀN ĐẠP | VP PLATFORM | NHỰA |
NIỀNG XE | WTB SX19 |
ĐÙM TRƯỚC | KHÓA MỞ NHANH M9 DISC | HỢP KIM NHÔM |
ĐÙM SAU | KHÓA MỞ NHANH M10 DISC | HỢP KIM NHÔM |
CĂM XE | 32_CĂM x 14G ED-BLACK VỚI ĐẦU CĂM UCP |
VỎ (LỐP) XE | 2.25″ [57-584] IMPAC TRAILPAC |
RUỘT (XĂM) XE | STANDARD_PRESTA VALVE |
YÊN XE | WTB VOLT SPORT |
CỐT YÊN | 31.6MM PROMAX |
KHÓA CỐT YÊN | KHÓA MỞ NHANH 34.9MM | HỢP KIM NHÔM |
PHỤ KIỆN | – |
* Một số chi tiết sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
M | |||
A | Chiều dài ống ngồi | mm | 406 |
B | Chiều dài ống trên | mm | 585 |
C | Góc độ của ống ngồi | Độ | 73.5 |
D | Góc độ của ống đầu | Độ | 68 |
E | Chiều dài ống sên | mm | 440 |
F | Chiều dài ống đầu | mm | 105 |
G | Khoảng cách chén trục giữa | mm | -15 |
H | Cự li bánh xe | mm | |
I | Chiều cao từ tâm bánh xe đến ống đầu | mm |