Xe đạp địa hình Jett Octane 26 inch Orange được thiết kế cho người mới bắt đầu sử dụng xe đạp địa hình . Trang bị khung thép Carbon, phuộc nhún chống xóc Flux Forx, bộ truyền động Shimano. Đi kèm thắng đĩa nhôm và yên xe MTB êm ái. Dù chạy trong thành phố hay đường mòn, Octane vẫn là sự lựa chọn phù hợp. Luôn thể hiện tốt nhiệm vụ được giao phó trên mọi cung đường.
Chính sách bảo hành khu xe trọn đời, phụ tùng 1 năm,
Tham khảo thêm màu Xe đạp địa hình Jett Octane 24 tại đây .
Follow trang Facebook của Jett cycles để cập nhật các thông tin.
KÍCH THƯỚC | M |
LOẠI BÁNH | 24″ [507] | 26″ [ 559] | 27.5″ [584] |
TỐC ĐỘ | 21 |
KHUNG | KHUNG THÉP CARBON TIÊU CHUẨN DÒNG MTB |
PHUỘC SAU | – |
PHUỘC TRƯỚC |
FLUX FORX | HÀNH TRÌNH 80MM |
BỘ CỔ | JETT 1.125 SEMI-INTEGRATED A-HEAD |
CỔ LÁI | SEVENTY7 | HỢP KIM NHÔM |
TAY LÁI | SEVENTY7 | HỢP KIM NHÔM |
BAO TAY NẮM | 125MM | CAO SU |
THẮNG TRƯỚC | CLARKS CMD-23 | HỢP KIM NHÔM 160MM |
THẮNG SAU | CLARKS CMD-23 | HỢP KIM NHÔM 160MM |
TAY THẮNG | 2.5_FINGER ĐIỀU CHỈNH BẰNG TAY | HỢP KIM NHÔM |
TAY ĐỀ | TAY ĐỀ GẠT SHIMANO EZ FIRE SHIFTER |
GIÒ ĐẠP | PROWHEEL 170MM | HỢP KIM NHÔM |
GIÒ ĐĨA | PROWHEEL 24\34\42T | THÉP+CHẮN XÍCH NHỰA TỔNG HỢP |
ĐỀ TRƯỚC | LTWOO 3×7 SPD |
ĐỀ SAU | SHIMANO TOURNEY |
SÊN XE | KMC |
LÍP XE | SHIMANO | 14-28T |
CHÉN TRỤC GIỮA | THÉP+BORON |
BÀN ĐẠP | MTB | NHỰA |
NIỀNG XE | HAI LỚP | HỢP KIM NHÔM |
ĐÙM TRƯỚC | KHÓA ĐÙM THẮNG ĐĨA | HỢP KIM NHÔM |
ĐÙM SAU | KHÓA ĐÙM THẮNG ĐĨA | HỢP KIM NHÔM |
CĂM XE | 32_CĂM x 14G ED-BLACK ĐẦU CĂM UCP |
VỎ (LỐP) XE | 26X2.10 |CAO SU |
RUỘT (XĂM) XE | AMERICAN VALVE |
YÊN XE | JETT SERIES MTB |
CỐT YÊN | 31.6 MICRO-ADJUST | HỢP KIM NHÔM |
KHÓA CỐT YÊN | CLAMP | HỢP KIM NHÔM |
PHỤ KIỆN | CHÂN CHỐNG. KHOÁ LỤC GIÁC 5MM |
* Một số chi tiết sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
S [24″] | M[26″] | L[27.5″] | |||
A | Chiều dài ống ngồi | mm | 330 | 380 | 420 |
B | Chiều dài ống trên | mm | 490 | 540 | 575 |
C | Góc độ của ống ngồi | Độ | 73.5 | 73.5 | 73.9 |
D | Góc độ của ống đầu | Độ | 70 | 70 | 69 |
E | Chiều dài ống sên | mm | 395 | 430 | 435 |
F | Chiều dài ống đầu | mm | 90 | 90 | 95 |
G | Khoảng cách chén trục giữa | mm | -45 | -50 | -60 |
H | Cự li bánh xe | mm | 941 | 1026 | 1076 |
I | Chiều cao từ tâm bánh xe đến ống đầu | mm | 466 | 493 |
38 Raymondienne Street, Tan Phu Ward, District 7, HCMC