Địa điểm đến không quan trọng bằng quá trình trải nghiệm như thế nào. Nếu bạn là người như thế, Xe đạp thể thao Jett Strada Q2 Silver là dành cho bạn.
Với trọng lượng nhẹ, khung sườn thiết kế tối ưu theo khí động học và cấu trúc hình học tiêu chuẩn cho dòng xe thành phố. Strada Q2 là cỗ máy trong mơ cho những con đường thành thị.
Có nhiều sự lựa chọn cho bạn từ vè xe, yên sau, phuộc nhún hay phuộc cứng cùng các tùy chọn khác về thắng cũng như bộ truyền động.
Baga sau, vè xe, dải phản quang giúp giao thông ban đêm trở nên an toàn hơn.
Tham khảo thêm các dòng Xe đạp Jett Strada khác tại đây .
Follow trang Facebook của Jett cycles để cập nhật các thông tin.
KÍCH THƯỚC KHUNG | S | M | L |
KÍCH THƯỚC BÁNH | 700c [622] |
TỐC ĐỘ | 8 |
HÀNH TRÌNH | ___ |
KHUNG SƯỜN | HỢP KIM NHÔM 6061, TIÊU CHUẨN DÒNG THÀNH PHỐ |
PHUỘC SAU | ___ |
PHUỘC TRƯỚC | HỢP KIM NHÔM 6061 |
BỘ CỔ | SEMI-INTEGRATED A-HEAD |
CỔ LÁI | SEVENTY7 URBAN | HỢP KIM NHÔM |
TAY LÁI | SEVENTY7 URBAN-31 | 620MM |
BAO TAY NẮM | JETT ERGONOMIC |
THẮNG TRƯỚC | THẮNG ĐĨA DẦU CLARK CLOUT |
THẮNG SAU | THẮNG ĐĨA DẦU CLARK CLOUT |
TAY THẮNG | 3_FINGER | HỢP KIM NHÔM |
TAY ĐỀ | LTWOO 8 SPD TRIGGER SHIFTER |
GIÒ ĐẠP | PROWHEEL| NHÔM |
GIÒ ĐĨA | 42T | HỢP KIM NHÔM |
ĐỀ TRƯỚC | ___ |
ĐỀ SAU | SHIMANO TOURNEY |
SÊN XE | KMC |
LÍP XE | PROWHEEL |
CHÉN TRỤC GIỮA | BORON STEEL |
BÀN ĐẠP | PLATFORM | NHỰA |
NIỀNG XE | HAI LỚP | HỢP KIM NHÔM |
ĐÙM TRƯỚC | HỢP KIM NHÔM |
ĐÙM SAU | HỢP KIM NHÔM |
CĂM XE | 28\28_CĂM x 14G THÉP ĐEN + ĐẦU CĂM UCP |
VỎ (LỐP) XE | IMPAC STREETPAC 700X 38C |
RUỘT (XĂM) XE | CST_ AMERICAN VALVE |
YÊN XE | JETT STRADA SERIES URBAN |
CỐT YÊN | 30.4MM ĐIỀU CHỈNH ĐƯỢC + ĐÁNH DẤU CHIỀU CAO | HỢP KIM NHÔM |
KHÓA CỐT YÊN | 30.9MM MICRO-ADJUST | HỢP KIM NHÔM |
PHỤ KIỆN | CHÂN CHỐNG + VÈ XE+BAGA + DẢI PHẢN QUANG |
* Một số chi tiết sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
S | M | L | |||
A | Chiều dài ống ngồi | mm | 400 | 450 | 510 |
B | Chiều dài ống trên | mm | 540 | 560 | 582 |
C | Góc độ của ống ngồi | Độ | 74 | 73.5 | 73.5 |
D | Góc độ của ống đầu | Độ | 70 | 70 | 70 |
E | Chiều dài ống sên | mm | 455 | 445 | 455 |
F | Chiều dài ống đầu | mm | 155 | 160 | 205 |
G | Khoảng cách chén trục giữa | mm | -70 | -70 | -70 |
H | Cự li bánh xe | mm | 1116 | 1061 | 1087 |
I | Chiều cao từ tâm bánh xe đến ống đầu | mm |
38 Raymondienne Street, Tan Phu Ward, District 7, HCMC